--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khảo thí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khảo thí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khảo thí
+
Give an take examinations (nói khái quát)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảo thí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khảo thí"
:
khảo thí
khó thở
Những từ có chứa
"khảo thí"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 545
Từ vừa tra
+
khảo thí
:
Give an take examinations (nói khái quát)