--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khảo thí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khảo thí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khảo thí
+
Give an take examinations (nói khái quát)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảo thí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khảo thí"
:
khảo thí
khó thở
Những từ có chứa
"khảo thí"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 637
Từ vừa tra
+
khảo thí
:
Give an take examinations (nói khái quát)
+
dây giày
:
shoe-lace; shoe-string
+
bàn giao
:
To transfer, to hand over (officẹ..)bàn giao quyền hành cho một chính phủ được bầu rato hand over power to an elected governmenttôi xin từ chức tổng tư lệnh và bàn giao chức vụ ấy cho người phó của tôiI am resigning as commander-in-chief and handing over to my deputylễ bàn giaohand-over ceremonynhận bàn giao, tiếp quảnto take overB sẽ tiếp nhận chức giám đốc khi A về hưuB will take over as director when A retires
+
ba bó một giạ
:
A sure thing
+
bơm đẩy
:
Force-pump